Có 2 kết quả:

打哑谜 dǎ yǎ mí ㄉㄚˇ ㄧㄚˇ ㄇㄧˊ打啞謎 dǎ yǎ mí ㄉㄚˇ ㄧㄚˇ ㄇㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to talk in riddles

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to talk in riddles

Bình luận 0